WebThe Peace Corps was established under a decree signed by President John F. Kennedy in 1961. Peace Corps được thành lập theo Nghị định có chữ ký của Tổng thống John F. Kennedy vào năm 1961. ... Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to put in for a job là g ... Webto establish a government. lập chính phủ. to establish diplomatic relations. kiến lập quan hệ ngoại giao. Đặt (ai vào một địa vị...) Chứng minh, xác minh (sự kiện...) Đem vào, đưa …
ESTD định nghĩa: Thành lập - Established - Abbreviation Finder
WebThe mathematician showed the validity of the conjecture. institute, enact, or establish; lay down, make. make laws. bring about; give. The trompe l'oeil-illusion establishes depth. place; install, instal, set up. Her manager had set her up at the Ritz. use as a basis for; found on; base, ground, found. WebEST viết tắt của từ Established có nghĩa là Thành lập. Thông thường những chai rượu hay những sản phẩm ghi EST in 19xx thì đây là năm thành lập công ty – cơ sở đó. Với những cơ sở càng lâu năm thì hương vị và mùi hương làm ra các loại rượu của ... purcell ruusuvuori live
How to say establish in Greek - WordHippo
WebApr 10, 2024 · Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh . Dựa vào đặc điểm của các cặp từ trái nghĩa, nó được phân thành 3 nhóm sau: Complementary Antonyms: Đây là những từ trái nghĩa mà trong cấu trúc từ của chúng không có điểm chung. Webto start a company or organization that will continue for a long time: The brewery was established in 1822. These methods of working were established in the last century. … Webas in founded. to be responsible for the creation and early operation or use of established the first school in the town. Synonyms & Similar Words. founded. pioneered. initiated. … purcell tartan kilt